NAVTEX (Navigational Telex) là một thiết bị thu tín hiệu trên tần số sóng trung 518 Khz hay 490 Khz, 518 Khz bằng tiếng Anh, 490 Khz bằng tiếng địa phương của đài phát, nó thu nhận các bản tin cảnh báo hàng hải và khí tượng hay dự báo hay các thông tin an toàn hàng hải khẩn cấp cho tàu. Các NAVTEX trên tàu có thể thu được các bản tin trong khoảng 200 nm khi thời tiết tốt. Theo quy định của SOLAS 1974 các tàu phải trang bị kể từ 1 tháng 8 năm 1993. Các thông tin an toàn hàng hải MSI thường được phát qua HF ở tần số 4209,5 Khz sử dụng chế độ FEC (ngày nay các NAVTEX mới đều có chế độ thu 4209,5 Khz).
Ví dụ cho một bản tin NAVTEX :
(phasing signals >= 10 seconds) ZCZC FE01 (message text ...) NNNN (end of message phasing signals for >= 2 seconds before next message)
Dưới đây là các loại bản tin NAVTEX
A | Navigational warnings |
B | Meteorological warnings |
C | Ice reports |
D | Search & rescue information, and pirate warnings |
E | Meteorological forecasts |
F | Pilot service messages |
G | AIS messages |
H | LORAN messages |
I | Not used |
J | SATNAV messages (i.e. GPS or GLONASS) |
K | Other electronic navaid messages |
L | Navigational warnings – additional to letter A (Should not be rejected by the receiver) |
T | Test transmissions (UK only – not official) |
V | Notice to fishermen (U.S. only – currently not used) |
W | Environmental (U.S. only – currently not used) |
X | Special services – allocation by IMO NAVTEX Panel |
Y | Special services – allocation by IMO NAVTEX Panel |
Z | No message on hand |
Chú ý thời gian trong các bản tin là UTC, sỹ quan hàng hải nhớ đọc và tô đậm những cảnh báo… liên quan đến tuyến hành trình của mình sau đó lưu lại các bản tin NAVTEX này, bằng cách quận tròn lại nhớ ghi rõ ngày tháng, voyage no … sau đó lưu lại.
Về lịch phát sóng dưới đây là ví dụ cho đài HAIPHONG
Haiphong NAVTEX Schedules
Haiphong
Country | Vietnam |
Position | 20°43’N 106°44’E |
Range | 400nm |
Phone | +84 31 842066 |
FAX | +84 31 842979 |
Telex | 805 311282 |
MMSI | 005741996, 005741997 |
[W] – 518 kHz
Schedule
Time UTC | Storm warnings | Weather bulletins | Navigational warnings |
0340 | ♦ | ♦ | ♦ |
0740 | ♦ | ♦ | ♦ |
1140 | ♦ | ♦ | ♦ |
1540 | ♦ | ||
1940 | ♦ | ||
2340 | ♦ | ♦ |
Storm Warnings
On receipt and at scheduled times. For Bacbo Gulf, Biendong Sea and Gulf of Thailand.
Weather Bulletins
Near gale warnings, synopsis, 24h forecast, for Bacbo Gulf, Biendong Sea, and Gulf of Thailand.
Navigation Warnings
For Vietnam sea areas.
[W] – 490 kHz
Schedule
Transmissions in Vietnamese at 0230, 0630, 1030, 1430, 1830, 2230
[W] – 4209.5 kHz
Schedule
Time UTC | Storm warnings | Weather bulletins | Navigational warnings |
0340 | |||
0740 | |||
1140 | |||
1540 | |||
1940 | |||
2340 |